Bảng giá thịt đông lạnh nhập khẩu tháng 08 năm 2025

Tên sản phẩm

Đơn giá/kg

Quy cách/thùng

Xuất xứ

Đơn giá/kg

Thịt trâu Ấn - Bò Ấn

Bắp 60s Allana 116.500 vnđ/kg 116.500 vnđ/kg
Bắp cá lóc Al-Sami mã 64 127.000 vnđ/kg 127.000 vnđ/kg
Bắp cá lóc mã 64 Allana 137.000 vnđ/kg 137.000 vnđ/kg
Bắp hoa Al-Sami mã 60 114.000 vnđ/kg 114.000 vnđ/kg
Bắp rùa mã 227 Allana 119.000 vnđ/kg 119.000 vnđ/kg
Bắp rùa mã 70 Minha 119.000 vnđ/kg 119.000 vnđ/kg
Dẻ sườn mã 123 Minha 96.000 vnđ/kg 96.000 vnđ/kg
Đùi gọ Al-Sami mã 42 124.000 vnđ/kg 124.000 vnđ/kg
Đùi gọ mã 42 Allana 131.000 vnđ/kg 131.000 vnđ/kg
Đuôi 57 Allana 82.000 vnđ/kg 82.000 vnđ/kg
Gân 074 Al-Tamam 119.000 vnđ/kg 119.000 vnđ/kg
Gân 09 Allana 140.500 vnđ/kg 140.500 vnđ/kg
Lá cờ Al-Sami mã 44 122.000 vnđ/kg 122.000 vnđ/kg
Lõi thăn mã 67 Allana dẹt 125.000 vnđ/kg 125.000 vnđ/kg
Lưỡi trâu 86B Allana 79.000 vnđ/kg 79.000 vnđ/kg
Má trâu mã số 20 Allana 115.000 vnđ/kg 115.000 vnđ/kg
Má trâu mã số 21 Allana 90.000 vnđ/kg 90.000 vnđ/kg
Nạc đùi Al-Sami mã 41 124.000 vnđ/kg 124.000 vnđ/kg
Nạc đùi bít tết mã 41 Allana 130.000 vnđ/kg 130.000 vnđ/kg
Nạc mông Al-Sami mã 45 119.500 vnđ/kg 119.500 vnđ/kg
Nạc mông mã 45 Allana 121.000 vnđ/kg 121.000 vnđ/kg
Nạc vai Al-Sami mã 65 123.000 vnđ/kg 123.000 vnđ/kg
Nạc vai mã 65 Allana 125.000 vnđ/kg 125.000 vnđ/kg
Nạm bụng Al-Sami mã 19 87.000 vnđ/kg 87.000 vnđ/kg
Nạm bụng mã 13 Asra 76.000 vnđ/kg 76.000 vnđ/kg
Nạm bụng mã 19 Allana 86.000 vnđ/kg 86.000 vnđ/kg
Nạm bụng mã 19 Black Gold 69.000 vnđ/kg 69.000 vnđ/kg
Nạm cổ Al-Sami mã 15 114.500 vnđ/kg 114.500 vnđ/kg
Nạm cổ mã 106 Samrah 96.000 vnđ/kg 96.000 vnđ/kg
Nạm gầu Al-Sami mã 61 113.500 vnđ/kg 113.500 vnđ/kg
Nạm lát Al-Sami mã 11 113.000 vnđ/kg 113.000 vnđ/kg
Thăn lưng 46 Allana 132.000 vnđ/kg 132.000 vnđ/kg
Thăn nội Al-Sami mã 31 132.000 vnđ/kg 132.000 vnđ/kg
Thăn nội mã số 31 Allana 135.500 vnđ/kg 135.500 vnđ/kg
Tim trâu mã 83 Allana 54.500 vnđ/kg 54.500 vnđ/kg
Vụn đầu mã 152 Allana 82.000 vnđ/kg 82.000 vnđ/kg
Vụn trimming Al-Sami 66 82.000 vnđ/kg 82.000 vnđ/kg

Thịt bò nhập khẩu

Ba chỉ bò Excel Canada 164.000 vnđ/kg 164.000 vnđ/kg
Ba chỉ bò Úc Kilcoy – Beef Navel Brisket 174.000 vnđ/kg 174.000 vnđ/kg
Ba chỉ ghép bò Úc Kilcoy Rib Blade Meat 148.000 vnđ/kg 148.000 vnđ/kg
Bắp bò Úc Kilcoy 197.000 vnđ/kg 197.000 vnđ/kg
Chuck roll Choice Black Angus bò Nga Miratorg 237.000 vnđ/kg 237.000 vnđ/kg
Đầu thăn bò Úc Ralph 298.000 vnđ/kg 298.000 vnđ/kg
Dẻ sườn bò Úc 1620 290.000 vnđ/kg 290.000 vnđ/kg
Dẻ sườn bò Úc Kilcoy 299.000 vnđ/kg 299.000 vnđ/kg
Đùi gọ bò Úc Kilcoy 219.000 vnđ/kg 219.000 vnđ/kg
Gầu bò Úc Teys 197.000 vnđ/kg 197.000 vnđ/kg
Gù bò Úc Kilcoy 214.000 vnđ/kg 214.000 vnđ/kg
Gu bò Úc Teys 191.000 vnđ/kg 191.000 vnđ/kg
Lõi vai bò AAA Canada Top Blade 3A Diamond 271.000 vnđ/kg 271.000 vnđ/kg
Lõi vai bò Excel Canada Top Blade 266.000 vnđ/kg 266.000 vnđ/kg
Lõi vai bò Mỹ Excel – Top blade Excel USA Beef 335.000 vnđ/kg 335.000 vnđ/kg
Lưỡi bò Mỹ Excel 433.000 vnđ/kg 433.000 vnđ/kg
Nạc vai bò Úc Clod Kilcoy 198.000 vnđ/kg 198.000 vnđ/kg
Ribeye bò Úc Kilcoy 308.000 vnđ/kg 308.000 vnđ/kg
Short Rib Bone-in AA Excel Canada 343.000 vnđ/kg 343.000 vnđ/kg
Short Rib Bone-in Kilcoy 360.000 vnđ/kg 360.000 vnđ/kg
Sườn bò OP-RIBS Ralph Úc(kiểu Pháp) 362.000 vnđ/kg 362.000 vnđ/kg
Sườn T-Bone bò Úc Ralphs 265.000 vnđ/kg 265.000 vnđ/kg
Thăn ngoại bò Úc Kilcoy Striploin 249.000 vnđ/kg 249.000 vnđ/kg
Thăn ngoại bò Úc Ralphs Striploin 250.000 vnđ/kg 250.000 vnđ/kg
Thăn nội bò Úc Tenderloin Ralph 459.000 vnđ/kg 459.000 vnđ/kg
U bò Úc AMH Chuck Crest 200.000 vnđ/kg 200.000 vnđ/kg
Xương sườn 1207 GBP bò Úc 63.000 vnđ/kg 63.000 vnđ/kg
Xương sườn bò ECT Úc 63.000 vnđ/kg 63.000 vnđ/kg
Xương sườn Greenham bò Úc 62.000 vnđ/kg 62.000 vnđ/kg

Thịt heo đông lạnh

Ba rọi heo rút sườn APK Nga 100.000 vnđ/kg 100.000 vnđ/kg
Ba rọi rút sườn MPZ Nga Q6 98.000 vnđ/kg 98.000 vnđ/kg
Ba rọi rút sườn VLMK Nga 100.000 vnđ/kg 100.000 vnđ/kg
Ba rọi sườn Miratorg Nga 94.000 vnđ/kg 94.000 vnđ/kg
Cốt lết Frimesa heo Braxin 81.000 vnđ/kg 81.000 vnđ/kg
Cốt lết Olymel Canada 77.000 vnđ/kg 77.000 vnđ/kg
Da lưng heo VLMK Nga 50.000 vnđ/kg 50.000 vnđ/kg
Nạc dăm Frimesa heo Braxin 108.000 vnđ/kg 108.000 vnđ/kg
Nạc đùi Frimesa heo Braxin 99.000 vnđ/kg 99.000 vnđ/kg
Nạc đùi heo Braxin Sulina 97.000 vnđ/kg 97.000 vnđ/kg
Sườn bẹ heo Mỹ Smithfield – Pork Spare Ribs USA 133.000 vnđ/kg 133.000 vnđ/kg
Sườn bẹ KenKén heo Mexico 94.500 vnđ/kg 94.500 vnđ/kg
Sườn bẹ Olymel Canada 90.000 vnđ/kg 90.000 vnđ/kg
Sườn non heo Smithfield Mỹ 73.500 vnđ/kg 73.500 vnđ/kg
Sườn que heo Tây Ban Nha Carnicas 24.000 vnđ/kg 24.000 vnđ/kg
Sườn sụn non Mir-Kar(mika) Ba Lan 73.500 vnđ/kg 73.500 vnđ/kg
Tim heo Mỹ Smithfield 43.500 vnđ/kg 43.500 vnđ/kg
Xương cổ heo Mika(Mir-Kar) Ba Lan 30.000 vnđ/kg 30.000 vnđ/kg
Xương ống Mir-Kar heo Ba Lan 26.000 vnđ/kg 26.000 vnđ/kg

Thịt cừu nhập khẩu

Bắp cừu Úc Midfield – Lamb Shank 209.000 vnđ/kg 209.000 vnđ/kg
Cốt lết Cừu Úc Midfield – Lamb T-Bone/Shortloin 235.000 vnđ/kg 235.000 vnđ/kg
Đùi cừu Úc có xương Midfield – Lamb Leg Bone in 222.000 vnđ/kg 222.000 vnđ/kg
Nạc đùi cừu Úc Midfiled – Lamb Leg Boneless 309.000 vnđ/kg 309.000 vnđ/kg
Sườn cừu Kiểu Pháp Midfield – Lamb Rack French 595.000 vnđ/kg 595.000 vnđ/kg
Sườn cừu Úc Midfiled – Lamb Rack Standard 220.000 vnđ/kg 220.000 vnđ/kg
Vai cừu Úc có xương Midfield – Lamb Shoulder Bone in 185.000 vnđ/kg 185.000 vnđ/kg

Thịt gà đông lạnh

Sụn gà Thái C.P 158.000 vnđ/kg 158.000 vnđ/kg

Bảng giá thịt đông lạnh nhập khẩu được cập nhật thường xuyên