Bảng giá thịt đông lạnh nhập khẩu tháng 9 năm 2024
Tên sản phẩm |
Quy cách/thùng |
Xuất xứ |
Đơn giá/kg |
SẢN PHẨM BÁN LẺ |
|||
---|---|---|---|
Ba chỉ bò Canada thái lát | 1kg | Canada | Original price was: 310.000 vnđ/kg.290.000 vnđ/kgCurrent price is: 290.000 vnđ/kg. |
Lõi vai bò Mỹ Top Blade cắt lát | 1kg | Mỹ | 390.000 vnđ/kg |
Sườn cừu Úc Lamb Rack nhập khẩu | 1kg | Úc | 385.000 vnđ/kg |
Sườn que bò Mỹ | 1kg | Mỹ | 95.000 vnđ/kg |
Thịt trâu Ấn - Bò Ấn |
|||
Bắp 60A Allana (bắp xá) | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Bắp 60s Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 120.000 vnđ/kg |
Bắp cá lóc 64 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Bắp cá lóc 64 Tamam | 20kg/thùng | Ấn Độ | 111.000 vnđ/kg |
Bắp cá lóc Al-Sami mã 64 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 111.000 vnđ/kg |
Bắp cá lóc Chuck Tender mã 64 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 109.000 vnđ/kg |
Bắp cá lóc mã 64 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 111.000 vnđ/kg |
Bắp cá lóc mã 64 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 107.000 vnđ/kg |
Bắp cá lóc Samrah 64 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 110.000 vnđ/kg |
Bắp cá lóc Touro 64 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 125.000 vnđ/kg |
Bắp hoa 60 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 120.000 vnđ/kg |
Bắp hoa 60 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Bắp hoa 60 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 117.000 vnđ/kg |
Bắp hoa Al-Sami mã 60 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 120.000 vnđ/kg |
Bắp hoa mã 60 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 120.000 vnđ/kg |
Bắp hoa Samrah 60 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 120.000 vnđ/kg |
Bắp hoa Touro 60s | 20kg/thùng | Ấn Độ | 118.000 vnđ/kg |
Bắp rùa 60B Kasila Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 105.000 vnđ/kg |
Bắp rùa Kasila 60B Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Bắp rùa Kasila mã 47 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 108.000 vnđ/kg |
Bắp rùa mã 227 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 106.000 vnđ/kg |
Bắp rùa mã 70 Minha | 20kg/thùng | Ấn Độ | 109.000 vnđ/kg |
Bắp rùa Samrah 70 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 110.000 vnđ/kg |
Bắp rùa Touro 227 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 109.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn 123 Nice Rib Meat | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Dẻ sườn dây 123 Zubiya | 20kg/thùng | Ấn Độ | 103.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn dây Touro 123 | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Dẻ sườn mã 123 Minha | 20kg/thùng | Ấn Độ | 90.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn Rib Trimming Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Dẻ sườn Samrah 123 | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Đùi bít tết 41 Nice Topside | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Đùi bít tết Samrah 41 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 109.000 vnđ/kg |
Đùi gọ 42 Nice | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Đùi gọ 42 Tamam | 20kg/thùng | Ấn Độ | 104.000 vnđ/kg |
Đùi gọ 42 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 106.000 vnđ/kg |
Đùi gọ Al-Sami mã 42 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 119.000 vnđ/kg |
Đùi gọ mã 42 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 110.000 vnđ/kg |
Đùi gọ mã 42 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 114.000 vnđ/kg |
Đùi tròn 42 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Đùi tròn mã 42 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 107.000 vnđ/kg |
Đùi tròn Samrah 42 | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Đùi tròn Touro 42 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 117.000 vnđ/kg |
Đuôi 57 Allana | 18kg/thùng | Ấn Độ | 78.000 vnđ/kg |
Đuôi Al-hamd 7 Star | 20kg/thùng | Ấn Độ | 107.000 vnđ/kg |
Gân 03 Al-hamd 7 Star | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Gân 074 Al-Tamam | 20kg/thùng | Ấn Độ | 106.000 vnđ/kg |
Gân 09 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 119.000 vnđ/kg |
Gân đầu bắp mã 04 7Star | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Gân lóc Touro 92 thăn | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Gân mã 130 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 100.000 vnđ/kg |
Gân Y mã 09 7Star | 20kg/thùng | Ấn Độ | 117.000 vnđ/kg |
Gân Y xá mã 36 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Gầu trâu mã 61 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 76.000 vnđ/kg |
Lá cờ 44 Nice | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Lá cờ 44 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Lá cờ 44 Silverside Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Lá cờ Al-Sami mã 44 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 114.000 vnđ/kg |
Lá cờ Touro 44 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 119.000 vnđ/kg |
Lõi thăn 67 Nice Cube Roll | 20kg/thùng | Ấn Độ | 98.000 vnđ/kg |
Lõi thăn 67 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | 104.000 vnđ/kg |
Lõi thăn Cube Roll mã 67 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 108.000 vnđ/kg |
Lõi thăn mã 67 Allana dẹt | 20kg/thùng | Ấn Độ | 111.000 vnđ/kg |
Lõi thăn mã 67 Allana tròn | 20kg/thùng | Ấn Độ | 106.000 vnđ/kg |
Lõi thăn mã 67 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Lõi thăn Touro 67 dẹt | 20kg/thùng | Ấn Độ | 109.000 vnđ/kg |
Lưỡi trâu 86B Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 79.000 vnđ/kg |
Má lớn 99 s Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Má trâu mã số 20 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 100.000 vnđ/kg |
Má trâu mã số 21 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 83.000 vnđ/kg |
Mép trâu mã 80A Allana | 10kg/thùng | Ấn Độ | 56.000 vnđ/kg |
Móng 22 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Móng trâu mã 22 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 78.000 vnđ/kg |
Nạc đùi 41 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Nạc đùi 41 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 109.000 vnđ/kg |
Nạc đùi Al-Sami mã 41 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 120.000 vnđ/kg |
Nạc đùi Beefsteak Touro 41 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 117.000 vnđ/kg |
Nạc đùi bít tết mã 41 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 110.000 vnđ/kg |
Nạc đùi Inside mã 41 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 117.000 vnđ/kg |
Nạc đùi Topside mã 41 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 107.000 vnđ/kg |
Nạc mông 45 Nice Rump | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Nạc mông 45 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Nạc mông 45 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 105.000 vnđ/kg |
Nạc mông Al-Sami mã 45 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 113.000 vnđ/kg |
Nạc mông mã 45 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 108.000 vnđ/kg |
Nạc mông mã 45 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 105.000 vnđ/kg |
Nạc mông Rump mã 45 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 108.000 vnđ/kg |
Nạc mông Touro 45 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 112.000 vnđ/kg |
Nạc vai 65 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Nạc vai 65 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 106.000 vnđ/kg |
Nạc vai Al-Sami mã 65 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 100.000 vnđ/kg |
Nạc vai Blade mã 65 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 108.000 vnđ/kg |
Nạc vai mã 65 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 105.000 vnđ/kg |
Nạc vai mã 65 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 99.000 vnđ/kg |
Nạc vai Nice 65 Blade | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Nạc vai Touro 65 | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Nạm bụng Al-Sami mã 19 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 85.000 vnđ/kg |
Nạm bụng mã 13 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 86.000 vnđ/kg |
Nạm bụng mã 13 Minha | 20kg/thùng | Ấn Độ | 84.000 vnđ/kg |
Nạm bụng mã 13 Zubiya | 20kg/thùng | Ấn Độ | 85.000 vnđ/kg |
Nạm bụng mã 19 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 75.000 vnđ/kg |
Nạm bụng mã 19 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 88.000 vnđ/kg |
Nạm bụng Samrah 13 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 87.000 vnđ/kg |
Nạm bụng Touro M19 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 82.000 vnđ/kg |
Nạm cổ 15 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 90.000 vnđ/kg |
Nạm cổ 15 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 102.000 vnđ/kg |
Nạm cổ Al-Sami mã 15 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 91.000 vnđ/kg |
Nạm cổ Asra mã 106 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 87.000 vnđ/kg |
Nạm cổ mã 106 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Nạm cổ mã 106 Samrah | 20kg/thùng | Ấn Độ | 90.000 vnđ/kg |
Nạm cổ mã 106 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 99.000 vnđ/kg |
Nạm gầu Al-Sami mã 61 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 98.000 vnđ/kg |
Nạm lát 11 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 90.000 vnđ/kg |
Nạm lát Al-Sami mã 11 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 93.000 vnđ/kg |
Nạm lát mã 11 Allana | 18kg/thùng | Ấn Độ | 98.000 vnđ/kg |
Nạm trâu mã 62 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 72.000 vnđ/kg |
Sườn bò Nice Brisket | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Thăn 46 Samrah | 20kg/thùng | Ấn Độ | 110.000 vnđ/kg |
Thăn 46 Tamam | 20kg/thùng | Ấn Độ | 103.000 vnđ/kg |
Thăn lưng 46 Allana | 18kg/thùng | Ấn Độ | 106.000 vnđ/kg |
Thăn lưng 46 lóc gân Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 113.000 vnđ/kg |
Thăn lưng mã 46 Minha | 20kg/thùng | Ấn Độ | 108.000 vnđ/kg |
Thăn lưng Striploin 46 Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | 103.000 vnđ/kg |
Thăn lưng Striploin mã 46 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | 117.000 vnđ/kg |
Thăn lưng Touro 46 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 128.000 vnđ/kg |
Thăn ngoại 46S Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 110.000 vnđ/kg |
Thăn ngoại Al-Sami mã 46 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 107.000 vnđ/kg |
Thăn ngoại mã 46 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | 108.000 vnđ/kg |
Thăn nội 31 Toba Tooba | 20kg/thùng | Ấn Độ | 165.000 vnđ/kg |
Thăn nội Al-Sami mã 31 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 158.000 vnđ/kg |
Thăn nội Black Gold mã 31 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 145.000 vnđ/kg |
Thăn nội Fillet mã 31 Asra | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Thăn nội mã số 31 Allana | 18kg/thùng | Ấn Độ | 146.000 vnđ/kg |
Tim trâu mã 83 Allana | 10kg/thùng | Ấn Độ | 48.000 vnđ/kg |
Vụn 66 Trimming Rustam | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Vụn đầu mã 152 Allana | 10kg/thùng | Ấn Độ | 83.000 vnđ/kg |
Vụn mã 66 trimming Minha | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Vụn Nice Trimming | 25kg/thùng | Ấn Độ | |
Vụn trâu mã 222 Allana | 20kg/thùng | Ấn Độ | 87.000 vnđ/kg |
Vụn trâu mã 66 Allana | 28kg/thùng | Ấn Độ | |
Vụn trimming Al-Sami 66 | 20kg/thùng | Ấn Độ | 80.000 vnđ/kg |
Vụn trimming mã 66 Black Gold | 20kg/thùng | Ấn Độ | |
Thịt bò nhập khẩu |
|||
Ba chỉ bò Excel Canada | ~20kg→35kg/thùng | Canada | 170.000 vnđ/kg |
Ba chỉ bò Mỹ Excel – Beef Short Plate | ~20kg→35kg/thùng | Mỹ | 159.000 vnđ/kg |
Ba chỉ bò Mỹ Swift | ~20kg→35kg/thùng | Mỹ | 188.000 vnđ/kg |
Ba chỉ bò Úc Kilcoy – Beef Navel Brisket | ~18kg/thùng | Úc | 198.000 vnđ/kg |
Ba chỉ ghép bò Úc Kilcoy Rib Blade Meat | ~18kg/thùng | Úc | 197.000 vnđ/kg |
Bắp bò Canada Excel | ~18kg/thùng | Canada | 265.000 vnđ/kg |
Bắp bò Mỹ Excel | ~18kg/thùng | Mỹ | 245.000 vnđ/kg |
Bắp bò Úc AMH | ~20kg/thùng | Úc | 160.000 vnđ/kg |
Bắp bò Úc Kilcoy | ~20kg/thùng | Úc | 153.000 vnđ/kg |
Beef cheek bò Úc Borrello | ~18kg/thùng | Úc | 210.000 vnđ/kg |
Chân bò Pháp Bigard | ~20kg/thùng | Pháp | 50.000 vnđ/kg |
Chân bò Tây Ban Nha ECM | ~20kg/thùng | Tây Ban Nha | 47.000 vnđ/kg |
Chuck Eye Roll bò Canada 3A Diamond JBS AAA | ~25kg/thùng | Canada | |
Chuck Eye Roll bò Excel Canada AAA | ~30kg/thùng | Canada | 272.000 vnđ/kg |
Chuck Eye Roll bò Mỹ Excel Choice | ~25kg/thùng | Mỹ | 345.000 vnđ/kg |
Chuck Eye Roll bò Úc Kilcoy | ~20kg/thùng | Úc | 235.000 vnđ/kg |
Chuck roll Choice Black Angus bò Nga Miratorg | ~18kg/thùng | Nga | 255.000 vnđ/kg |
Chuck Short Rib Bone-in Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 199.000 vnđ/kg |
Đầu thăn bò Úc Midfield | ~18kg/thùng | Úc | |
Đầu thăn bò Úc Ralph | ~18kg/thùng | Úc | 195.000 vnđ/kg |
Đầu thăn bò Úc Teys | ~18kg/thùng | Úc | 198.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn bò Canada Excel | ~18kg/thùng | Canada | 265.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn bò Mỹ 5Star | ~20kg/thùng | Mỹ | 265.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn bò Mỹ Excel | ~18kg/thùng | Mỹ | 380.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn bò Mỹ Farms | ~18kg/thùng | Mỹ | |
Dẻ sườn bò Úc 1620 | ~20kg/thùng | Úc | 185.000 vnđ/kg |
Dẻ sườn bò Úc Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 245.000 vnđ/kg |
Đùi bít tết bò Úc Inside Borrello | ~18kg/thùng | Úc | 160.000 vnđ/kg |
Đùi bít tết bò Úc Inside Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 175.000 vnđ/kg |
Đùi gọ bò Úc 1620 | ~18kg/thùng | Úc | 169.000 vnđ/kg |
Đùi gọ bò Úc Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 175.000 vnđ/kg |
Đùi gọ bò Úc Swift | ~18kg/thùng | Úc | 170.000 vnđ/kg |
Đùi gọ bò Úc Teys | ~18kg/thùng | Úc | 168.000 vnđ/kg |
Gầu bò Canada Fourstar | ~20kg/thùng | Canada | 160.000 vnđ/kg |
Gầu bò Enbony Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 195.000 vnđ/kg |
Gầu bò Kilcoy Úc | ~18kg/thùng | Úc | 175.000 vnđ/kg |
Gầu bò Mỹ St.Helens | ~25kg/thùng | Mỹ | 280.000 vnđ/kg |
Gầu bò Úc Borrello | ~18kg/thùng | Úc | 160.000 vnđ/kg |
Gầu bò Úc GBP | ~22kg/thùng | Úc | 162.000 vnđ/kg |
Gầu bò Úc Midfield | ~18kg/thùng | Úc | 165.000 vnđ/kg |
Gầu bò Úc Ralphs | ~18kg/thùng | Úc | 155.000 vnđ/kg |
Gầu bò Úc Teys | ~18kg/thùng | Úc | 168.000 vnđ/kg |
Gù bò Úc Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 245.000 vnđ/kg |
Gu bò Úc Teys | ~18kg/thùng | Úc | 185.000 vnđ/kg |
Gù hoa bò Úc Stanbroke Diamantina | ~18kg/thùng | Úc | 230.000 vnđ/kg |
Knuckle bò Canada Excel | ~20kg→35kg/thùng | Canada | 165.000 vnđ/kg |
Knuckle bò Úc 36°South Beef | ~20kg/thùng | Úc | 175.000 vnđ/kg |
Lõi cổ bò Canada Diamond | ~22kg/thùng | Canada | 165.000 vnđ/kg |
Lõi cổ bò Úc AMG | ~18kg/thùng | Úc | 179.000 vnđ/kg |
Lõi cổ bò Úc Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 169.000 vnđ/kg |
Lõi cổ bò Úc Teys | ~18kg/thùng | Úc | 170.000 vnđ/kg |
Lõi rùa bắp hoa bò Úc Swift | ~20kg/thùng | Úc | |
Lõi vai bò AA Diamond Canada Top Blade 2A | ~22kg/thùng | Canada | 269.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò AAA Canada Top Blade 3A Diamond | ~22kg/thùng | Canada | 270.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò Excel Canada Top Blade | ~22kg/thùng | Canada | 265.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò Mỹ Excel – Top blade Excel USA Beef | ~20kg/thùng | Mỹ | 285.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò Úc AMG Beef Oyster Blade | ~20kg/thùng | Úc | 245.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò Úc AMH Beef Oyster Blade | ~20kg/thùng | Úc | 240.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò Úc Kilcoy Beef Oyster Blade | ~20kg/thùng | Úc | 268.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò Úc Midfield Beef Oyster Blade | ~20kg/thùng | Úc | 255.000 vnđ/kg |
Lõi vai bò Úc Swift Beef Oyster Blade | ~20kg/thùng | Úc | 250.000 vnđ/kg |
Lưỡi bò Đan Mạch Danish Crown | ~22kg/thùng | Đan Mạch | 205.000 vnđ/kg |
Lưỡi bò Mỹ Excel | ~11kg→16kg/thùng | Mỹ | 385.000 vnđ/kg |
Lưỡi bò Nga Black Angus Miratorg | ~25kg/thùng | Nga | 240.000 vnđ/kg |
Má bò Úc Midfield | ~18kg/thùng | Úc | |
Má bò Úc Ralphs | ~18kg/thùng | Úc | |
Nạc mông bò Úc Borrello | ~18kg/thùng | Úc | 160.000 vnđ/kg |
Nạc mông bò Úc Ralph | ~18kg/thùng | Úc | 155.000 vnđ/kg |
Nạc mông bò Úc Rump CAG | ~22kg/thùng | Úc | 168.000 vnđ/kg |
Nạc mông bò Úc Swift | ~18kg/thùng | Úc | 159.000 vnđ/kg |
Nạc vai bò Úc Bolar Enbony Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 185.000 vnđ/kg |
Nạc vai bò Úc Bolar Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 185.000 vnđ/kg |
Nạc vai bò Úc Clod Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 156.000 vnđ/kg |
Ribeye bò Úc AMH | ~18kg/thùng | Úc | 235.000 vnđ/kg |
Ribeye bò Úc Black Angus Enbony | ~18kg/thùng | Úc | 535.000 vnđ/kg |
Ribeye bò Úc Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 356.000 vnđ/kg |
Ribeye bò Úc Swift | ~18kg/thùng | Úc | 235.000 vnđ/kg |
Short Rib Bone-in AA Excel Canada | ~22kg/thùng | Canada | 350.000 vnđ/kg |
Short Rib Bone-in Ecxel Angus Canada AAA | ~22kg/thùng | Canada | 350.000 vnđ/kg |
Short Rib Bone-in Kilcoy | ~18kg/thùng | Úc | 355.000 vnđ/kg |
Short rib Boneless Black Angus Diamond Canada AA | ~22kg/thùng | Canada | 550.000 vnđ/kg |
Short Rib Boneless USA Excel Choice | ~22kg/thùng | Mỹ | 750.000 vnđ/kg |
Short Rib FourStar Canada | ~22kg/thùng | Canada | 195.000 vnđ/kg |
Striploin bò Nga Black Angus Miratorg | ~18kg/thùng | Nga | 325.000 vnđ/kg |
Striploin bò Úc Midfield | ~18kg/thùng | Úc | |
Striploin bò Úc Teys | ~18kg/thùng | Úc | |
Sườn bò có xương Tây Ban Nha Medina | ~22kg/thùng | Tây Ban Nha | 165.000 vnđ/kg |
Sườn bò không xương Farms Canada | ~22kg/thùng | Canada | 340.000 vnđ/kg |
Sườn bò không xương FourStar Canada | ~22kg/thùng | Canada | 305.000 vnđ/kg |
Sườn bò OP-RIBS Ralph Úc(kiểu Pháp) | ~20kg/thùng | Úc | 300.000 vnđ/kg |
Sườn bò Úc có xương McPhee | ~18kg/thùng | Úc | 175.000 vnđ/kg |
Sườn T-Bone bò Úc Ralphs | ~18kg/thùng | Úc | 405.000 vnđ/kg |
Tenderloin Excel USA Choice | ~22kg/thùng | Mỹ | |
Thăn ngoại bò Úc Kilcoy Striploin | ~18kg/thùng | Úc | 270.000 vnđ/kg |
Thăn ngoại bò Úc Ralphs Striploin | ~18kg/thùng | Úc | 280.000 vnđ/kg |
Thăn nội bò Úc Midfield Tenderloin | ~18kg/thùng | Úc | 450.000 vnđ/kg |
Thăn nội bò Úc Tenderloin Borrello | ~18kg/thùng | Úc | |
Thăn nội bò Úc Tenderloin McPhee | ~18kg/thùng | Úc | |
Thăn nội bò Úc Tenderloin Ralph | ~18kg/thùng | Úc | 380.000 vnđ/kg |
U bò Úc AMH Chuck Crest | ~20kg/thùng | Úc | |
U Bò Úc Nolan | ~18kg/thùng | Úc | 205.000 vnđ/kg |
Xương ống bò Úc Green Ham | ~18kg/thùng | Úc | 41.000 vnđ/kg |
Xương ống bò Úc Jack’s Creek | ~18kg/thùng | Úc | 39.000 vnđ/kg |
Xương ống bò Úc Swift | ~18kg/thùng | Úc | 41.000 vnđ/kg |
Xương ống CAG bò Úc | ~18kg/thùng | Úc | 41.000 vnđ/kg |
Xương sườn 1207 GBP bò Úc | ~18kg/thùng | Úc | 62.000 vnđ/kg |
Xương sườn bò ECT Úc | ~18kg/thùng | Úc | 62.000 vnđ/kg |
Xương sườn bò Teys Úc | ~18kg/thùng | Úc | 53.000 vnđ/kg |
Xương sườn bò Úc Jack’s Creek | ~18kg/thùng | Úc | 44.000 vnđ/kg |
Xương sườn bò Úc WMPG | ~18kg/thùng | Úc | 45.000 vnđ/kg |
Xương sườn Greenham bò Úc | ~18kg/thùng | Úc | 48.000 vnđ/kg |
Thịt heo đông lạnh |
|||
Ba rọi heo không da Miratorg Nga | ~18kg/thùng | Nga | 94.000 vnđ/kg |
Ba rọi heo rút sườn APK Nga | ~18kg/thùng | Nga | 75.000 vnđ/kg |
Ba rọi rút sườn MPZ Nga Q6 | ~11kg→16kg/thùng | Nga | 79.000 vnđ/kg |
Ba rọi rút sườn VLMK Nga | ~18kg/thùng | Nga | 79.000 vnđ/kg |
Ba rọi sườn Miratorg Nga | ~18kg/thùng | Nga | 69.000 vnđ/kg |
Bao tử heo APK Nga | 10kg/thùng | Nga | 72.000 vnđ/kg |
Bao tử heo CTH Hà Lan | 12kg/thùng | Hà Lan | 69.000 vnđ/kg |
Bao tử heo Hà Lan 80-88 | 12kg/thùng | Hà Lan | 82.000 vnđ/kg |
Bao tử heo West Đức | 10kg/thùng | Đức | 87.000 vnđ/kg |
Bao tử heo xếp lớp Ba Lan Juba | 10kg/thùng | Ba Lan | 77.000 vnđ/kg |
Chân sau heo nguyên cái Úc Woolworths | ~22kg/thùng | Úc | 54.000 vnđ/kg |
Chân trước nguyên cái heo Úc Seven Point | ~22kg/thùng | Úc | 57.000 vnđ/kg |
Chân trước nguyên cái Mir-kar heo Ba Lan | ~20kg/thùng | Ba Lan | 59.000 vnđ/kg |
Chân trước nguyên cái Úc Rivalea | ~22kg/thùng | Úc | 56.000 vnđ/kg |
Cóc lết heo Sadia Braxin | 20kg/thùng | Brazil | |
Cốt lết Dalia heo Brazil | ~18kg/thùng | Brazil | 69.000 vnđ/kg |
Cốt lết Frimesa heo Braxin | 25kg/thùng | Brazil | 69.000 vnđ/kg |
Cốt lết heo Alegra Braxin | ~20kg/thùng | Brazil | |
Cốt lết heo Alibem Braxin | ~22kg/thùng | Brazil | 69.000 vnđ/kg |
Cốt lết không xương Frimesa Braxin | 25kg/thùng | Brazil | |
Cốt lết không xương Olymel Canada | ~25kg/thùng | Canada | |
Cốt lết Olymel Canada | ~25kg/thùng | Canada | |
Cốt lết Seara heo Braxin | ~18kg/thùng | Brazil | 70.000 vnđ/kg |
Cuống họng heo Đức Elfering | 10kg/thùng | Đức | 39.000 vnđ/kg |
Da lưng heo Tican Đan Mạch | 20kg/thùng | Đan Mạch | 39.000 vnđ/kg |
Da lưng heo VLMK Nga | ~15kg/thùng | Nga | 43.000 vnđ/kg |
Dồi trường Nga VLMK | ~20kg/thùng | Nga | |
Dựng heo sau Tonnies(toni) Đức | 10kg/thùng | Đức | 37.000 vnđ/kg |
Dựng heo trước Tonnies Đức | 10kg/thùng | Đức | 52.000 vnđ/kg |
Dựng sau Hà Lan Cold Stars | 10kg/thùng | Hà Lan | 37.000 vnđ/kg |
Dựng sau heo Nga VLMK | ~15kg/thùng | Nga | 39.000 vnđ/kg |
Dựng trước West heo Đức | 10kg/thùng | Đức | 52.000 vnđ/kg |
Đuôi cốt lết Canada Olymel | ~30kg/thùng | Canada | |
Đuôi heo ngắn Ý heo Gatchinskiy | 12kg/thùng | Nga | 81.000 vnđ/kg |
Giò nạc Conestoga Canada | 15kg/thùng | Canada | 63.000 vnđ/kg |
Giò nạc heo Litera Tây Ban Nha | 10kg/thùng | Tây Ban Nha | 65.000 vnđ/kg |
Giò nạc khoanh bắp APK Nga | ~20kg/thùng | Nga | 60.000 vnđ/kg |
Giò nạc khoanh bắp heo Smithfield Mỹ | 20kg/thùng | Mỹ | 62.000 vnđ/kg |
Giò nạc khoanh bắp Olymel Canada | 15kg/thùng | Canada | 60.000 vnđ/kg |
Giò nạc Sadia heo Braxin | 20kg/thùng | Brazil | 67.000 vnđ/kg |
Giò nạc Tican Đan Mạch | ~15kg/thùng | Đan Mạch | 59.000 vnđ/kg |
Khoanh gối heo Bỉ | 10kg/thùng | Bỉ | 39.000 vnđ/kg |
Lưỡi heo có cuống MPK Nga | 10kg/thùng | Nga | 89.000 vnđ/kg |
Lưỡi heo không cuống ColdStars Hà Lan | 10kg/thùng | Hà Lan | 97.000 vnđ/kg |
Lưỡi heo không cuống Tonnies Đức | 10kg/thùng | Đức | |
Lưỡi heo không cuống West Đức | 10kg/thùng | Đức | 90.000 vnđ/kg |
Má heo nọng heo APK Nga | ~20kg/thùng | Nga | 58.000 vnđ/kg |
Má heo nọng heo không da APK Nga | ~22kg/thùng | Nga | 63.000 vnđ/kg |
Mỡ cắt heo Tây Ban Nha Friselva | ~18kg/thùng | Tây Ban Nha | 45.000 vnđ/kg |
Mỡ heo cắt Carniques Tây Ban Nha | ~18kg/thùng | Tây Ban Nha | 44.000 vnđ/kg |
Mỡ heo cắt Tonnies Đức | ~20kg/thùng | Đức | 44.000 vnđ/kg |
Mỡ lưng heo Supergel Pháp | 10kg/thùng | Pháp | 47.000 vnđ/kg |
Mỡ lưng heo Tonnies Đức | ~20kg/thùng | Đức | 49.000 vnđ/kg |
Mũi heo không xương Miratorg Nga | 9kg/thùng | Nga | 39.000 vnđ/kg |
Nạc dăm heo Sadia Braxin | 18kg/thùng | Brazil | 85.000 vnđ/kg |
Nạc đùi Frimesa heo Braxin | 25kg/thùng | Brazil | 74.000 vnđ/kg |
Nạc đùi heo Alegra Braxin | ~20kg/thùng | Brazil | 73.000 vnđ/kg |
Nạc đùi heo Braxin Sulina | 18kg/thùng | Brazil | 73.000 vnđ/kg |
Nạc đùi heo Seara Braxin | ~20kg/thùng | Brazil | 73.000 vnđ/kg |
Nạc vai Frimesa heo Braxin | 25kg/thùng | Brazil | 72.000 vnđ/kg |
Nạc vai heo Alibem Braxin | ~22kg/thùng | Brazil | 71.000 vnđ/kg |
Nạc vai heo APK Nga | ~20kg/thùng | Nga | 71.000 vnđ/kg |
Nạc vai heo Aurora Braxin | 25kg/thùng | Brazil | 72.000 vnđ/kg |
Nạc vai heo Miratorg Nga | ~25kg/thùng | Nga | |
Nạc vai heo Sulina Braxin | 18kg/thùng | Brazil | 71.000 vnđ/kg |
Nạc vai Seara heo Braxin | ~20kg/thùng | Brazil | 71.000 vnđ/kg |
Quả đùi heo Olymel Canada | ~25kg/thùng | Canada | 60.000 vnđ/kg |
Quả vai heo Canada Olymel | ~25kg/thùng | Canada | |
Sụn ức heo Bỉ Belgian | 10kg/thùng | Bỉ | |
Sụn ức heo Crown Meat Đức | 10kg/thùng | Đức | |
Sụn ức heo VLMK Nga | ~15kg/thùng | Nga | 53.000 vnđ/kg |
Sụn vầng trăng heo APK Nga | 16kg/thùng | Nga | |
Sụn vầng trăng West heo Đức | 10kg/thùng | Đức | |
Sườn bẹ APK heo Nga | ~20kg/thùng | Nga | 97.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ Conestoga heo Canada | ~15kg/thùng | Canada | 96.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ Frimesa heo Braxin | 20kg/thùng | Brazil | 109.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ heo Alibem Brazil | 22kg/thùng | Brazil | |
Sườn bẹ heo Aurora Brazil | 25kg/thùng | Brazil | 99.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ heo Coopavel Brazil | ~20kg/thùng | Brazil | 97.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ heo Dalia Braxin | ~18kg/thùng | Brazil | |
Sườn bẹ heo Estrela Braxin | ~18kg/thùng | Brazil | 97.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ heo Hungary Meat | 10kg/thùng | Hungary | |
Sườn bẹ heo Mỹ Smithfield – Pork Spare Ribs USA | ~11kg→16kg/thùng | Mỹ | |
Sườn bẹ heo Nutribras Braxin | ~18kg/thùng | Brazil | 112.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ heo Palmali Brazil | 22kg/thùng | Brazil | 98.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ heo Saudali Braxin | ~18kg/thùng | Brazil | |
Sườn bẹ heo Seara Brazil | 18kg/thùng | Brazil | 112.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ KenKén heo Mexico | ~15kg/thùng | Mexico | 105.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ Linley Valley heo Úc | ~25kg/thùng | Úc | |
Sườn bẹ Mir-Kar(mika) Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | |
Sườn bẹ Miratorg Nga | 10kg/thùng | Nga | |
Sườn bẹ Olymel Canada | ~15kg/thùng | Canada | 90.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ Sadia Braxin | 18kg/thùng | Brazil | 98.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ Tonnies(toni)heo Đức | 10kg/thùng | Đức | 93.000 vnđ/kg |
Sườn bẹ Vion Đức | 10kg/thùng | Đức | |
Sườn bẹ West Fleisch Đức | 10kg/thùng | Đức | 98.000 vnđ/kg |
Sườn non heo Animex Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 98.000 vnđ/kg |
Sườn non heo Canada Maple Leaf | 13.61kg/thùng | Canada | |
Sườn non heo Miratorg Nga | 10kg/thùng | Nga | 98.000 vnđ/kg |
Sườn non heo Mỹ Hatfield | 13.61kg/thùng | Mỹ | |
Sườn non heo Smithfield Mỹ | 13.61kg/thùng | Mỹ | |
Sườn non heo Tonnies Đức | 10kg/thùng | Đức | 99.000 vnđ/kg |
Sườn non Olymel heo Canada | 13.6kg/thùng | Canada | |
Sườn que heo Tây Ban Nha Carnicas | 10kg/thùng | Tây Ban Nha | 24.000 vnđ/kg |
Sườn sụn heo Danish Crown Đức | 10kg/thùng | Đức | 102.000 vnđ/kg |
Sườn sụn heo Supergel Pháp | 10kg/thùng | Pháp | 102.000 vnđ/kg |
Sườn sụn non Mir-Kar(mika) Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | |
Sườn vai heo MPK Nga | ~18kg/thùng | Nga | 58.000 vnđ/kg |
Tai heo West Đức | 10kg/thùng | Đức | 62.000 vnđ/kg |
Tim heo Carniques Tây Ban Nha | 10kg/thùng | Tây Ban Nha | 47.000 vnđ/kg |
Tim heo Frescos Tây Ban Nha | 10kg/thùng | Tây Ban Nha | 48.000 vnđ/kg |
Tim heo Incarlopsa Tây Ban Nha | 10kg/thùng | Tây Ban Nha | 48.000 vnđ/kg |
Tim heo La Comarca Tây Ban Nha | 10kg/thùng | Tây Ban Nha | 48.000 vnđ/kg |
Tim heo Mỹ Smithfield | 10kg/thùng | Mỹ | 51.000 vnđ/kg |
Tim heo TBN PPS | 10kg/thùng | Tây Ban Nha | 53.000 vnđ/kg |
Tim heo Van Rooi Hà Lan | 10kg/thùng | Hà Lan | 48.000 vnđ/kg |
Tim heo West Fort Hà Lan | 10kg/thùng | Hà Lan | 48.000 vnđ/kg |
Vú heo nầm heo Đan Mạch Danish | 10kg/thùng | Đan Mạch | |
Xương cổ heo Mark’s Ba Lan | 17kg/thùng | Ba Lan | 39.000 vnđ/kg |
Xương cổ heo Mika(Mir-Kar) Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 38.000 vnđ/kg |
Xương ống heo Hungary | 10kg/thùng | Hungary | 29.000 vnđ/kg |
Xương ống heo West Đức | 10kg/thùng | Đức | 29.000 vnđ/kg |
Xương ống Mir-Kar heo Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 29.000 vnđ/kg |
Thịt cừu nhập khẩu |
|||
Bắp cừu Úc Midfield – Lamb Shank | ~18kg/thùng | Úc | 198.000 vnđ/kg |
Cốt lết Cừu Úc Midfield – Lamb T-Bone/Shortloin | ~18kg/thùng | Úc | 195.000 vnđ/kg |
Đùi cừu có xương Junee Úc | ~18kg/thùng | Úc | 230.000 vnđ/kg |
Đùi cừu Úc có xương Midfield – Lamb Leg Bone in | ~18kg/thùng | Úc | 242.000 vnđ/kg |
Đùi cừu không xương Junee Úc | ~18kg/thùng | Úc | 265.000 vnđ/kg |
Nạc đùi cừu Úc MC Herd | ~18kg/thùng | Úc | 209.000 vnđ/kg |
Nạc đùi cừu Úc Midfiled – Lamb Leg Boneless | ~18kg/thùng | Úc | 265.000 vnđ/kg |
Nạc đùi cừu Úc Whitestripe | ~18kg/thùng | Úc | 219.000 vnđ/kg |
Sườn cốt lết cừu Úc Junee T-Bone | ~18kg/thùng | Úc | |
Sườn cừu Junee Úc | ~18kg/thùng | Úc | 285.000 vnđ/kg |
Sườn cừu kiểu Pháp Junee | ~18kg/thùng | Úc | |
Sườn cừu Kiểu Pháp Midfield – Lamb Rack French | ~18kg/thùng | Úc | 555.000 vnđ/kg |
Sườn cừu Úc Midfiled – Lamb Rack Standard | ~18kg/thùng | Úc | 295.000 vnđ/kg |
Vai cừu Úc có xương Midfield – Lamb Shoulder Bone in | ~18kg/thùng | Úc | 210.000 vnđ/kg |
Vai cừu Úc có xương Whitestripe | ~18kg/thùng | Úc | 198.000 vnđ/kg |
Thịt gà đông lạnh |
|||
Cánh gà Ados Ba Lan 110+ | 15kg/thùng | Ba Lan | 62.000 vnđ/kg |
Cánh gà Animex Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 63.000 vnđ/kg |
Cánh gà Arad Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 61.000 vnđ/kg |
Cánh gà Ba Lan Plukon 100+ | 10kg/thùng | Ba Lan | 62.000 vnđ/kg |
Cánh gà Ba Lan Snowman | 10kg/thùng | Ba Lan | 63.000 vnđ/kg |
Cánh gà Drobex Ba Lan 110+ | 10kg/thùng | Ba Lan | 63.000 vnđ/kg |
Cánh gà khúc giữa Hungary | 10kg/thùng | Hungary | 87.000 vnđ/kg |
Cánh gà khúc giữa Imex Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 86.000 vnđ/kg |
Cánh gà System Drob Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 71.000 vnđ/kg |
Cánh xếp lớp Alliz gà Braxin | 15kg/thùng | Brazil | 68.000 vnđ/kg |
Cánh xếp lớp gà Braxin Aurora | 15kg/thùng | Brazil | 74.000 vnđ/kg |
Cánh xếp lớp gà Braxin Seara | 15kg/thùng | Brazil | 66.000 vnđ/kg |
Cánh xếp lớp Granja Tres Arroyos Argentina | 15kg/thùng | Argentina | 64.000 vnđ/kg |
Cánh xếp lớp Wipas gà Ba Lan | 10kg/thùng | Ba Lan | 66.000 vnđ/kg |
Chân gà Master Good Hungary 50+ | 15kg/thùng | Hungary | 57.000 vnđ/kg |
Chân gà Snowman Ba Lan 35+ | 10kg/thùng | Ba Lan | 52.000 vnđ/kg |
Đầu gà cổ gà | 20kg/thùng | Việt Nam | 19.000 vnđ/kg |
Đùi gà 1/4 Mar-Jac Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | |
Đùi gà 1/4 Simon Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 56.500 vnđ/kg |
Đùi gà 1/4 Tyson P72 Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 56.000 vnđ/kg |
Đùi gà góc tư Case Farms Mỹ | 10kg/thùng | Mỹ | |
Đùi gà góc tư Keystone Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | |
Đùi gà góc tư Mount xanh Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 53.000 vnđ/kg |
Đùi gà góc tư Pilgrims Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | |
Đùi gà góc tư Tyson bịch P243 Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 52.500 vnđ/kg |
Đùi gà góc tư Tyson P6 Mỹ | 10kg/thùng | Mỹ | 52.000 vnđ/kg |
Đùi gà tỏi Mount P667 Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 55.000 vnđ/kg |
Đùi gà tỏi Way Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 43.000 vnđ/kg |
Đùi tỏi gà Mount P3 Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 43.500 vnđ/kg |
Đùi tỏi gà Sanderson Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | 44.000 vnđ/kg |
Đùi tỏi Koch gà Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | |
Gà nguyên con Hàn Quốc HanRyeo 12 | ~15kg/thùng | Hàn Quốc | 53.000 vnđ/kg |
Gà nguyên con Sing Green Hàn Quốc 12 | ~15kg/thùng | Hàn Quốc | 54.000 vnđ/kg |
Má đùi gà Pilgrim Mỹ | 15kg/thùng | Mỹ | |
Mề gà Seara Braxin | 12kg/thùng | Brazil | |
Ngọc kê gà Đức | 10kg/thùng | Đức | |
Ngọc kê gà Nga Damate | ~20kg/thùng | Nga | 235.000 vnđ/kg |
Ngọc kê gà Seara Braxin | 16kg/thùng | Brazil | 202.000 vnđ/kg |
Sụn gà sụn gối Jaguá Braxin | 12kg/thùng | Brazil | |
Sụn gà sụn gối Seara Braxin | 12kg/thùng | Brazil | 201.000 vnđ/kg |
Sụn gà Thái C.P | 20kg/thùng | Thái Lan | 167.000 vnđ/kg |
Sụn ức gà Hungary Master Good | 10kg/thùng | Hungary | 47.000 vnđ/kg |
Trứng gà non Việt Nam | 10kg/thùng | Việt Nam | 135.000 vnđ/kg |
Ức gà Fillet Aurora Braxin không da | 10kg/thùng | Brazil | |
Ức gà phi lê không da Việt Nam | 20kg/thùng | Việt Nam | 69.000 vnđ/kg |
Bảng giá thịt đông lạnh nhập khẩu được cập nhật thường xuyên